Ly hôn là quá trình chấm dứt quan hệ vợ chồng, được thực hiện qua bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật. Việc giải quyết ly hôn có thể được thực hiện thông qua yêu cầu của một bên vợ hoặc chồng, hay một số trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
- Các Đối Tượng Có Quyền Yêu Cầu Ly Hôn
Theo Điều 51 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, những đối tượng có quyền yêu cầu giải quyết ly hôn gồm:
– Vợ, chồng hoặc cả hai có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
– Cha, mẹ hoặc người thân thích có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng bị bệnh tâm thần hoặc không thể nhận thức và làm chủ hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình.
Lưu ý rằng, theo pháp luật Việt Nam, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
- Hồ Sơ Ly Hôn Đơn Phương
Mặc dù hiện nay chưa có văn bản pháp lý quy định cụ thể về các giấy tờ cần thiết cho thủ tục ly hôn đơn phương, nhưng thông thường, các giấy tờ cơ bản mà bên yêu cầu ly hôn cần chuẩn bị bao gồm:
– Đơn xin ly hôn đơn phương (Mẫu số 23-DS theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP).
– Bản sao chứng thực CMND/CCCD còn hiệu lực của cả vợ và chồng.
– Bản gốc Giấy chứng nhận kết hôn.
– Bản sao chứng thực giấy khai sinh của con (nếu có con chung).
– Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản chung (nếu có tài sản chung, bản sao có chứng thực).
– Giấy xác nhận nơi cư trú của bị đơn.
- Nơi Nộp Đơn Ly Hôn Đơn Phương
Căn cứ Điều 28 và Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các tranh chấp về hôn nhân và gia đình, bao gồm ly hôn và các vấn đề liên quan như nuôi con, chia tài sản khi ly hôn, sẽ được Tòa án giải quyết. Tòa án có thẩm quyền giải quyết các vụ ly hôn đơn phương là Tòa án nhân dân cấp huyện, nơi một trong các bên cư trú. Đây là cơ quan có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm đối với những tranh chấp về hôn nhân và gia đình.
- Quy Định Về Chia Tài Sản Chung Khi Ly Hôn
Một trong những vấn đề quan trọng trong thủ tục ly hôn là việc chia tài sản chung, đặc biệt là quyền sử dụng đất. Theo quy định tại Điều 62 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, quyền sử dụng đất của vợ chồng sẽ được chia theo các nguyên tắc sau:
– Đối với đất nông nghiệp trồng cây hàng năm hoặc nuôi trồng thủy sản:
– Nếu cả hai bên đều có nhu cầu và có khả năng sử dụng đất trực tiếp, thì đất sẽ được chia theo thỏa thuận của hai bên.
– Nếu không thỏa thuận được, thì yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
– Trường hợp chỉ một bên có nhu cầu và khả năng sử dụng đất, bên đó sẽ được tiếp tục sử dụng đất nhưng phải thanh toán cho bên kia phần giá trị quyền sử dụng đất mà họ được hưởng.
– Đối với đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất lâm nghiệp để trồng rừng hoặc đất ở: Quyền sử dụng đất sẽ được chia theo nguyên tắc tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
– Đối với đất chung với hộ gia đình: Khi ly hôn, quyền sử dụng đất của vợ chồng sẽ được tách ra và chia theo các quy định về đất đai.
– Đối với loại đất khác: Việc chia sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật về đất đai.
- Cách Thức Chia Quyền Sử Dụng Đất
Cách thức chia quyền sử dụng đất khi ly hôn phụ thuộc vào loại đất mà vợ chồng sở hữu. Đặc biệt, đối với đất nông nghiệp, các bên cần thỏa thuận về việc chia đất dựa trên nhu cầu và khả năng sử dụng thực tế. Trường hợp không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp và áp dụng các nguyên tắc của pháp luật để giải quyết.
Nếu vợ chồng sở hữu quyền sử dụng đất chung với hộ gia đình, khi ly hôn, quyền sử dụng đất sẽ được tách ra và chia riêng cho vợ hoặc chồng theo các quy định đã nêu. Đối với các loại đất như đất ở hoặc đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, việc chia sẽ tuân theo các quy định đặc thù để bảo đảm công bằng và hợp lý.
Ly hôn là một quá trình pháp lý phức tạp, đụng chạm đến quyền lợi của các bên, đặc biệt là về tài sản chung. Việc thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương đòi hỏi các bên phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi một trong các bên cư trú, và chấp hành các quy định về chia tài sản chung, trong đó có quyền sử dụng đất. Thủ tục này cần phải được thực hiện theo đúng quy trình pháp lý để bảo vệ quyền lợi của các bên, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết.